OLED
OLED, It shines itself. 구름 사이 햇빛이 내리쬐는 넓은 호수와 산 앞에 OLED 디스플레이가 떠 있으며, 자연과 구분되지 않는 생생한 화질이 표현되고 있다.
Màn hình tự phát sáng
OLED (Organic Light Emitting Diode) là màn hình tự phát sáng không cần nguồn sáng riêng.
Khác với công nghệ local dimming của dòng LCD, công nghệ pixel dimming của OLED cho phép từng điểm
ảnh có thể điều chỉnh độ sáng độc lập, mang lại chất lượng hình ảnh hoàn hảo không có quầng sáng.
Không đèn nền
OLED tự phát sáng không cần các yếu tố kết cấu như đèn nền, màn hình tinh thể lỏng,
lọc màu, v.v..,nhẹ và mỏng nhờ kết cấu đơn giản, mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét.
LCD
- BLU(Back Light Unit)là thiết bị chiếu sáng truyền ánh sáng đến toàn bộ panel LCD.
- POL(Polarizer)là tấm ánh sáng phân cực được gắn vào để cải thiện khả năng hiển thị ngoài trời và mang lại chất lượng hình ảnh tốt hơn.
- CELL là panel riêng nhỏ được chia cắt thành các kích thước phù hợp với sản phẩm.
OLED
- Glass
- Film
- TFT & OLED
- Encap
- Film(Anti Reflection Film) được gắn vào để tăng khả năng hiển thị và độ phân giải.
-
TFT(Thin Film Transistor) đóng vai trò công tắc điều khiển từng điểm pixel chiếu sáng.
OLED(Organic Light-Emitting Diode)là nguyên tốc mạch điện tử tự phát sáng, bằng cách sử dụng ánh sáng được tạo ra trong quá trình tổn hao năng lượng sau khi lỗ trống (+) và electron (-) tiếp xúc ở tầng phát quang và hình thành chuẩn hạt (exciton). - Encap(Encapsulation Technology)bảo vệ phân tử OLED từ môi trường bên ngoài như độ ẩm, va đập, dị vật, v.v..
Đặc tính riêng của OLED tự phát sáng
-
Tỷ lệ tương phản cao của OLED hiển thị màu trắng sáng nhất và màu đen tối nhất để thể hiện sâu hơn và chi tiết hơn. Hiển thị sáng và tối chi tiết và tinh chỉnh, chỗ sáng sẽ sáng hơn, chỗ tối sẽ tối hơn.
-
OLED có thể thể hiện màu sắc chi tiết mà không cần đèn nền giảm tốc độ ánh sáng và các yếu tố về mặt cấu trúc khác. Tất cả các màu sắc tự nhiên sống động được thể hiện nguyên gốc không bị biến dạng hay mất mát.
-
OLED không yêu cầu phương thức truyền động nhấp nháy gây mỏi mắt và giảm xuống một nửa lượng tia có hại so với LCD, giúp mắt có thể tận hưởng nội dung thoải mái trong thời gian dài.
-
OLED không cần linh kiện như đèn nền sử dụng nhiều nhựa và là màn hình thân thiện với môi trường với hàm lượng nhựa không quá 10% so với LCD và tỷ lệ tái sử dụng đạt tới 90%.
OLED của LG Display hướng đến thực tế tự nhiên hài hòa một cách tự nhiên với cuộc sống của con người.
Hãy đón xem các giá trị cốt lõi của OLED chính xác, thoải mái và thân thiện với môi trường và tái hiện đúng như tự nhiên.
-
- Điểm ảnh sống động 100%
- Độ chính xác màu 100%
- Màu đen hoàn hảo
- Góc nhìn rộng
- Tốc độ hồi đáp nhanh
-
- Ánh sáng xanh thấp
- Không nhấp nháy
- An toàn cho mắt
-
- Ít vật chất có hại
- Ít hội chứng nhà mới
- Tỷ lệ tái sử dụng cao
Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế
Hãy kiểm tra tính ưu việt của OLED được chứng
nhận bởi các cơ quan chứng nhận toàn cầu khác nhau.
-
- Độ chính xác màu sắc tuyệt vời
- Chất lượng hình ảnh sắc nét và khả năng trình diễn màu sắc phong phú bởi màu đen hoàn hảo
-
- Ít phát ra ánh sáng xanh
- Không nhấp nháy và giảm độ chói
- Màn hình dễ chịu cho mắt
*Áp dụng với panel OLED 27 & 65inch *Áp dụng với panel OLED 55 - 88inch -
- Thân thiện với môi trường, hạn chế tối đa các vật chất có hại
- Tỷ lệ tái sử dụng cao
- Giảm vật chất ô nhiễm khí quyển
*Chỉ áp dụng với panel OLED 27 - 29inch
* Tất cả dữ liệu của MSCI ESG RESEARCH LLC và các công ty liên kết của nó (gọi là “MSCI”) được LG Display sử dụng hoặc việc sử dụng logo, quyền thương hiệu, nhãn hiệu dịch vụ, tên danh mục,...không có nghĩa là MSCI tài trợ, khuyến khích, đề xuất, quảng bá về LG Display. Các dịch vụ và dữ liệu của MSCI thuộc quyền sở hữu của MSCI hoặc các nhà cung cấp thông tin đó và được cung cấp NGUYÊN TRẠNG mà không có bảo hành. Tên gọi và logo của MSCI là quyền thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ thuộc về MSCI.
phát sáng
OLED là đi-ốt phát quang hữu cơ phát ra ánh sáng bằng phản ứng với dòng điện.
Lỗ trống (+) và electron (-) được bơm vào từ cực dương và cực âm kết hợp ở tầng phát quang để tạo thành chuẩn hạt trung hòa (exciton) và phát sáng.
- HIL (Hole Injection Layer): Lớp phun lỗ trống
- EML (Emission Layer): Tầng phát quang
- EIL (Electron Injection Layer): Lớp phun electron
- HTL (Hole Transport Layer): Lớp truyền lỗ trống
- ETL (Electron Transport Layer): Lớp vận chuyển electron
- Excition: Trạng thái liên kết của electron và lỗ electron